KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  147  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5  
STTChọnThông tin ấn phẩm
120 phương pháp giải nhanh hóa học / Đỗ Xuân Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22430
  • Chỉ số phân loại: 540.76
  • 2500 Bài tập hóa học hữu cơ (Lý thuyết và bài toán) / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 355 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16034-GT16042
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 3Basic Chemical Principles / Edward I. Peters . - New York : Saunders College Publishing, 1988. - xiii,443 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4307, NV4308
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 4Basic chemistry / William S. Seese, Guido H. Daub, Charles H. Corwin . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1981. - x, 258 p. ; 28 cm
    5Bài giảng hóa học các hợp chất cao phân tử / Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Huy Định . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22309-GT22313, MV48321-MV48355
  • Chỉ số phân loại: 547.071
  • 6Bài giảng thực hành hóa học đại cương / Vũ Huy Định, Lê Khánh Toàn, Đặng Thế Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 94 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22304-GT22308, MV48286-MV48320
  • Chỉ số phân loại: 540.071
  • 7Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ (chủ biên), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 171 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15186-TK15190
  • Chỉ số phân loại: 540.76
  • 8Bài tập hoá học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm chủ biên, Trần Hiệp Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT13992-GT13995
  • Chỉ số phân loại: 540.076
  • 9Bài tập hoá học đại cương : Hệ thống bài tập và lời giải / Đào Đình Thức . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 223 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: GT13982-GT13986
  • Chỉ số phân loại: 540.076
  • 10Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
  • Chỉ số phân loại: 620.003
  • 11Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 12Bước đầu nghiên cứu một số thành phần hóa học, hoạt tính sinh học, marker phân tử của một số chủng nấm Linh chi. / Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, ...[và những người khác] . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 7. - tr 574 - 576
  • Thông tin xếp giá: BT0981
  • 13Calculations in Chemistry : An Introduction / Donald J. Dahm,‎ Eric A. Nelson . - New York : W.W.Norton & Company, 2013. - xvii,542 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2920
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 14Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học . Tập 2 / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 430 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010382-TK09010391
  • Chỉ số phân loại: 500
  • 15Chemical principles with a qualitative analysis supplement / William L. Masterton, Emil J. Slowinski, Conrad L. Stanitski . - Alternate ed. - Philadelphia : Saunders college, 1983. - xiii, 791 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4385
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 16Chemical principles with qualitative analysis / William L. Masterton, Emil J. Slowinski . - Philadelphia : W.B. Saunders, 1978. - xvi, 803 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4465
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 17Chemistry & Chemical Reactivity / John C. Kotz, Paul Treichel . - 3rd ed. - Fort Worth : Saunders College Publshing, 1996. - xxxii,1121 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4543
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 18Chemistry / Charles E. Mortimer . - 6th ed. - California : Wadsworth, Inc., 1986. - 902 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2955
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 19Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxxviii,995 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4481
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 20Chemistry / Raymond Chang . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - xxv,994 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3941, NV4177
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 21Chemistry : A science for today / H. Stephen Stoker . - New York : Macmillan, 1988. - xi, 884 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3994
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 22Chemistry : A study guide to accompany / Raymond Chang, Prepare by Kenneth Watkins . - 2nd ed. - New York : Random House, 1984. - iv, 380 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4332
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 23Chemistry : A world of choices / Paul B. Kelter, James D. Carr, Andrew Scott . - Boston : Mc Graw Hill, 1999. - xiv,590 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3894
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 24Chemistry : An environmental perspective / Phyllis Buell, James Girard . - New Jersey : Prentice Hall, 1994. - xxix, 617 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3990
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 25Chemistry : Atoms First / Julia Burdge,‎ Jason Overby . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2015. - xxxv, 1029 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2921
  • Chỉ số phân loại: 541.24
  • 26Chemistry : Science of change / David W. Oxtoby, Norman H. Nachtrieb, Wade A. Freeman . - Philadelphia : Saunders College Publshing, 1990. - xix,1103 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4639
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 27Chemistry : Teacher's edition / Antony C. Wilbraham... [et al] . - 5th ed. - California : Pearson/Prentice Hall, 2000. - xxiii, 938 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4552
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 28Chemistry : The Central Science / Theodore Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1988. - viii,432 p. ; 28 cm( Student's guide James C. Hill )
  • Thông tin xếp giá: NV4574
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 29Chemistry : The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv, 1028 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3991
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 30Chemistry : The Central Science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv,1028 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4372
  • Chỉ số phân loại: 540