1 | | 20 phương pháp giải nhanh hóa học / Đỗ Xuân Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22430 Chỉ số phân loại: 540.76 |
2 | | 500 Bài tập hóa học hữu cơ (Lý thuyết và bài toán) / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ năm, có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16034-GT16042 Chỉ số phân loại: 540 |
3 | | Basic Chemical Principles / Edward I. Peters . - New York : Saunders College Publishing, 1988. - xiii,443 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4307, NV4308 Chỉ số phân loại: 540 |
4 | | Basic chemistry / William S. Seese, Guido H. Daub, Charles H. Corwin . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1981. - x, 258 p. ; 28 cm |
5 | | Bài giảng hóa học các hợp chất cao phân tử / Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Huy Định . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22309-GT22313, MV48321-MV48355 Chỉ số phân loại: 547.071 |
6 | | Bài giảng thực hành hóa học đại cương / Vũ Huy Định, Lê Khánh Toàn, Đặng Thế Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 94 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22304-GT22308, MV48286-MV48320 Chỉ số phân loại: 540.071 |
7 | | Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ (chủ biên), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 171 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15186-TK15190 Chỉ số phân loại: 540.76 |
8 | | Bài tập hoá học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm chủ biên, Trần Hiệp Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT13992-GT13995 Chỉ số phân loại: 540.076 |
9 | | Bài tập hoá học đại cương : Hệ thống bài tập và lời giải / Đào Đình Thức . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 223 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT13982-GT13986 Chỉ số phân loại: 540.076 |
10 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
11 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
12 | | Bước đầu nghiên cứu một số thành phần hóa học, hoạt tính sinh học, marker phân tử của một số chủng nấm Linh chi. / Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, ...[và những người khác] . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 7. - tr 574 - 576 Thông tin xếp giá: BT0981 |
13 | | Calculations in Chemistry : An Introduction / Donald J. Dahm, Eric A. Nelson . - New York : W.W.Norton & Company, 2013. - xvii,542 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2920 Chỉ số phân loại: 540 |
14 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học . Tập 2 / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 430 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010382-TK09010391 Chỉ số phân loại: 500 |
15 | | Chemical principles with a qualitative analysis supplement / William L. Masterton, Emil J. Slowinski, Conrad L. Stanitski . - Alternate ed. - Philadelphia : Saunders college, 1983. - xiii, 791 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4385 Chỉ số phân loại: 540 |
16 | | Chemical principles with qualitative analysis / William L. Masterton, Emil J. Slowinski . - Philadelphia : W.B. Saunders, 1978. - xvi, 803 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4465 Chỉ số phân loại: 540 |
17 | | Chemistry & Chemical Reactivity / John C. Kotz, Paul Treichel . - 3rd ed. - Fort Worth : Saunders College Publshing, 1996. - xxxii,1121 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4543 Chỉ số phân loại: 540 |
18 | | Chemistry / Charles E. Mortimer . - 6th ed. - California : Wadsworth, Inc., 1986. - 902 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2955 Chỉ số phân loại: 540 |
19 | | Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxxviii,995 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4481 Chỉ số phân loại: 540 |
20 | | Chemistry / Raymond Chang . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - xxv,994 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3941, NV4177 Chỉ số phân loại: 540 |
21 | | Chemistry : A science for today / H. Stephen Stoker . - New York : Macmillan, 1988. - xi, 884 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3994 Chỉ số phân loại: 540 |
22 | | Chemistry : A study guide to accompany / Raymond Chang, Prepare by Kenneth Watkins . - 2nd ed. - New York : Random House, 1984. - iv, 380 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4332 Chỉ số phân loại: 540 |
23 | | Chemistry : A world of choices / Paul B. Kelter, James D. Carr, Andrew Scott . - Boston : Mc Graw Hill, 1999. - xiv,590 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3894 Chỉ số phân loại: 540 |
24 | | Chemistry : An environmental perspective / Phyllis Buell, James Girard . - New Jersey : Prentice Hall, 1994. - xxix, 617 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3990 Chỉ số phân loại: 540 |
25 | | Chemistry : Atoms First / Julia Burdge, Jason Overby . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2015. - xxxv, 1029 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV2921 Chỉ số phân loại: 541.24 |
26 | | Chemistry : Science of change / David W. Oxtoby, Norman H. Nachtrieb, Wade A. Freeman . - Philadelphia : Saunders College Publshing, 1990. - xix,1103 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4639 Chỉ số phân loại: 540 |
27 | | Chemistry : Teacher's edition / Antony C. Wilbraham... [et al] . - 5th ed. - California : Pearson/Prentice Hall, 2000. - xxiii, 938 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4552 Chỉ số phân loại: 540 |
28 | | Chemistry : The Central Science / Theodore Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1988. - viii,432 p. ; 28 cm( Student's guide James C. Hill ) Thông tin xếp giá: NV4574 Chỉ số phân loại: 540 |
29 | | Chemistry : The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv, 1028 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3991 Chỉ số phân loại: 540 |
30 | | Chemistry : The Central Science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv,1028 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4372 Chỉ số phân loại: 540 |